KHẢO SÁT THỰC TẾ TẠI NINH BÌNH: GIÁ TRỊ VĂN HÓA – TÍN NGƯỠNG VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM

0
90

I. ĐẶT VẤN ĐỀ

Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ, Tứ phủ của người Việt đã được UNESCO ghi danh là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2016. Đây là một loại hình tín ngưỡng dân gian có sức sống mạnh mẽ, phản ánh sâu sắc bản sắc văn hóa Việt Nam, đồng thời hội tụ nhiều giá trị về lịch sử, nghệ thuật, tâm linh và xã hội.

Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu, khảo sát thực tế tại các trung tâm tín ngưỡng – di tích tiêu biểu tại tỉnh Ninh Bình như: Phủ Dầy, Đền Trần, Cố đô Hoa Lư và Đền Dâu, không chỉ góp phần bổ sung tư liệu cho công tác nghiên cứu khoa học, mà còn mang lại những bài học kinh nghiệm quý báu trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể.

II. NỘI DUNG KHẢO SÁT

Phủ Dầy: Trung tâm thờ Mẫu Liễu Hạnh lớn nhất cả nước, nơi hội tụ nhiều nghi lễ đặc sắc như hầu đồng, hát văn, lễ hội Phủ Dầy tháng 3 âm lịch.

Đền Trần: Di tích gắn liền với triều Trần, nổi tiếng với nghi lễ khai ấn đầu xuân, phản ánh đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.

Cố đô Hoa Lư: Kinh đô đầu tiên của nhà nước phong kiến tập quyền Việt Nam, nơi hội tụ giá trị lịch sử, văn hóa và thiên nhiên, gắn liền với các triều Đinh – Tiền Lê.

Đền Dâu: Ngôi đền thờ Mẫu tiêu biểu ở Ninh Bình, minh chứng cho sức lan tỏa rộng rãi của tín ngưỡng thờ Mẫu tại vùng đồng bằng Bắc Bộ.

III. KẾT QUẢ KHẢO SÁT

1. Giá trị văn hóa – tín ngưỡng

Kết quả khảo sát tại Ninh Bình gồm: Phủ Dầy, Đền Trần, Cố đô Hoa Lư và Đền Dâu (sau đây là kết quả khảo sát tại Ninh Bình) cho thấy tín ngưỡng thờ Mẫu cùng với các di tích lịch sử – tôn giáo nơi đây mang nhiều tầng giá trị đặc sắc:

Giá trị tâm linh:

Tín ngưỡng thờ Mẫu đáp ứng nhu cầu tinh thần của cộng đồng, hướng con người đến khát vọng về sự bình an, sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc. Nghi lễ hầu đồng, hát văn được thực hành trong không gian linh thiêng đã trở thành sợi dây gắn kết cộng đồng, tạo niềm tin và sự an yên trong đời sống xã hội.

Giá trị lịch sử – truyền thống:

Các di tích khảo sát đều gắn liền với nhân vật lịch sử hoặc huyền thoại có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa dân tộc: Thánh Mẫu Liễu Hạnh ở Phủ Dầy, triều đại Trần tại Đền Trần, các triều Đinh – Lê tại Hoa Lư. Những không gian này là nơi giáo dục truyền thống “uống nước nhớ nguồn”, tôn vinh công lao dựng nước, giữ nước của tiền nhân.

Giá trị nghệ thuật – thẩm mỹ:

Nghi lễ hầu đồng, hát văn kết hợp giữa âm nhạc: ca hát, múa, trang phục, mỹ thuật tạo nên một “tổng thể nghệ thuật dân gian” giàu tính biểu cảm. Trang trí tại các phủ, đền, chùa thể hiện kỹ thuật chạm khắc, kiến trúc cổ đặc sắc, góp phần khẳng định tài hoa và bản sắc nghệ thuật dân gian Việt Nam.

Giá trị cố kết cộng đồng:

Các lễ hội như lễ hội Phủ Dầy, khai ấn Đền Trần, lễ hội Trường Yên ở Hoa Lư hay nghi lễ tại Đền Dâu là dịp quy tụ đông đảo cộng đồng. Người dân cùng tham gia tổ chức, hành lễ, giao lưu văn hóa, qua đó củng cố tính đoàn kết, chia sẻ và bản sắc cộng đồng.

Giá trị giao lưu – hội nhập:

Tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ hiện diện trong đời sống người dân địa phương mà còn thu hút đông đảo du khách, nhà nghiên cứu trong và ngoài nước. Thực hành tín ngưỡng này trở thành cầu nối giao lưu văn hóa, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới.

Như vậy, tín ngưỡng thờ Mẫu và hệ thống di tích khảo sát đã khẳng định được vai trò quan trọng vừa là chốn linh thiêng của cộng đồng, vừa là không gian văn hóa giàu tính nghệ thuật và nhân văn, xứng đáng là di sản cần được tiếp tục bảo tồn và phát huy.

2. Về nghiên cứu và học tập

Chuyến khảo sát tại Ninh Bình gồm: Phủ Dầy, Đền Trần, Cố đô Hoa Lư và Đền Dâu đã mang lại nhiều giá trị thiết thực đối với hoạt động nghiên cứu và học tập trong lĩnh vực văn hóa – tín ngưỡng:

Bổ sung nguồn tư liệu thực tiễn phong phú:

Các nghi lễ hầu đồng, hát văn, không gian thờ tự và hệ thống di tích được quan sát trực tiếp đã cung cấp những dẫn chứng sinh động, giúp người học có điều kiện so sánh, đối chiếu với lý thuyết sách vở. Tư liệu hình ảnh, ghi chép từ thực địa trở thành nguồn dữ liệu quan trọng phục vụ cho các đề tài nghiên cứu, luận văn và hoạt động giảng dạy.

Nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học:

Việc tham gia khảo sát rèn luyện cho học sinh và cán bộ nghiên cứu kỹ năng quan sát, phỏng vấn, ghi chép, xử lý và phân tích dữ liệu. Qua đó, người học hình thành phương pháp tiếp cận khoa học đối với di sản văn hóa, đặc biệt là di sản phi vật thể vốn khó nắm bắt nếu chỉ dựa trên tư liệu thứ cấp.

Tăng cường trải nghiệm thực tế và hứng thú học tập:

Việc trực tiếp tham gia lễ hội, nghe hát văn, chứng kiến nghi lễ hầu đồng tạo ấn tượng mạnh mẽ, giúp người học cảm nhận sâu sắc giá trị của di sản. Trải nghiệm thực tế không chỉ nuôi dưỡng tình yêu với văn hóa truyền thống mà còn khơi gợi niềm say mê nghiên cứu, khám phá.

Liên hệ với công tác đào tạo ngành văn hóa – du lịch:

Những kiến thức và kỹ năng thu nhận từ khảo sát có ý nghĩa thiết thực trong việc đào tạo học sinh ngành văn hóa, nghệ thuật, du lịch. Đây là tiền đề để hình thành nguồn nhân lực chất lượng cao, vừa có tri thức khoa học, vừa có kinh nghiệm thực tế để tham gia bảo tồn và khai thác di sản phục vụ phát triển du lịch bền vững.

Định hướng nghiên cứu chuyên sâu:

Qua thực tế, nhiều vấn đề khoa học được gợi mở, như: sự biến đổi trong thực hành tín ngưỡng; vai trò của cộng đồng trong quản lý di tích; mối liên hệ giữa tín ngưỡng thờ Mẫu với du lịch văn hóa tâm linh. Đây là cơ sở quan trọng để xây dựng các đề tài nghiên cứu mới, gắn với nhu cầu bảo tồn và phát huy giá trị di sản tại Bắc Ninh và các địa phương khác.

Tóm lại, chuyến khảo sát đã khẳng định ý nghĩa to lớn của việc gắn kết nghiên cứu khoa học với học tập thực tiễn, tạo nền tảng cho đào tạo nhân lực văn hóa – du lịch và góp phần lan tỏa tình yêu di sản trong thế hệ trẻ.

3. Về quản lý và bảo tồn di sản

Qua khảo sát tại Ninh Bình có thể nhận thấy công tác quản lý và bảo tồn di sản tín ngưỡng, lịch sử – văn hóa ở các địa phương này đã và đang được chú trọng, thể hiện ở những phương diện sau:

Mô hình quản lý đa dạng và linh hoạt:

Các di tích được quản lý theo cơ chế phối hợp giữa Nhà nước, chính quyền địa phương, Ban Quản lý di tích và cộng đồng thực hành tín ngưỡng. Nhà nước giữ vai trò định hướng, ban hành quy chế, còn cộng đồng trực tiếp tham gia vào tổ chức nghi lễ, lễ hội, trông coi di tích. Cách làm này giúp phát huy vai trò chủ thể văn hóa của cộng đồng, đồng thời đảm bảo sự quản lý thống nhất.

Công tác tu bổ, tôn tạo di tích:

Nhiều hạng mục kiến trúc ở Phủ Dầy, Đền Trần, Hoa Lư và Đền Dâu được tu bổ, phục dựng kịp thời, vừa giữ gìn giá trị nguyên gốc, vừa đáp ứng nhu cầu sinh hoạt văn hóa – tín ngưỡng của nhân dân. Quá trình trùng tu có sự giám sát của ngành văn hóa, hạn chế tình trạng “hiện đại hóa” làm mất đi tính cổ kính, linh thiêng của di tích.

Công tác bảo tồn di sản phi vật thể:

Không chỉ di tích, mà cả các nghi lễ như hầu đồng, hát văn cũng được chú ý bảo tồn. Việc phong tặng danh hiệu Nghệ nhân Ưu tú, Nghệ nhân Nhân dân cho các cung văn, thanh đồng, nghệ nhân dân gian là sự ghi nhận, đồng thời khích lệ họ tiếp tục truyền dạy, lan tỏa di sản.

Những thách thức còn tồn tại:

Bên cạnh kết quả đạt được, công tác quản lý – bảo tồn di sản cũng gặp nhiều khó khăn. Tại một số nơi vẫn tồn tại tình trạng thương mại hóa lễ hội, lạm dụng nghi lễ để trục lợi, gây phản cảm. Áp lực từ du lịch đại chúng dẫn đến nguy cơ quá tải, ảnh hưởng đến tính trang nghiêm, linh thiêng. Công tác giám sát, quy hoạch dịch vụ tại khu di tích còn chưa đồng bộ.

Bài học kinh nghiệm rút ra:

Cần kết hợp chặt chẽ giữa bảo tồn vật thể và phi vật thể; lấy cộng đồng làm trung tâm nhưng có sự định hướng của Nhà nước; vừa bảo tồn nguyên gốc vừa thích ứng với nhu cầu đương đại. Mọi hoạt động quản lý phải dựa trên nguyên tắc tôn trọng giá trị di sản, tránh biến lễ hội, nghi lễ thành “sản phẩm thương mại thuần túy”.

Như vậy, thực tiễn quản lý và bảo tồn tại các địa phương khảo sát đã cung cấp nhiều kinh nghiệm quý báu, có thể vận dụng vào công tác bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu ở Bắc Ninh một cách hiệu quả, bền vững.

4. Về phát huy giá trị di sản

Qua khảo sát tại Ninh Bình, có thể thấy các địa phương đã triển khai nhiều hình thức phát huy giá trị di sản, từ không gian tín ngưỡng đến lễ hội và các sản phẩm du lịch – văn hóa, thể hiện trên các phương diện sau:

Gắn di sản với phát triển du lịch văn hóa – tâm linh:

Các lễ hội Phủ Dầy, lễ khai ấn Đền Trần hay lễ hội Trường Yên ở Hoa Lư đã trở thành thương hiệu văn hóa – du lịch nổi tiếng, thu hút hàng vạn lượt du khách mỗi năm. Hoạt động này vừa tạo cơ hội quảng bá di sản, vừa đóng góp nguồn thu cho phát triển kinh tế địa phương.

Đa dạng hóa sản phẩm văn hóa – du lịch:

Bên cạnh tham quan di tích, nhiều địa phương đã khai thác trải nghiệm thực hành di sản như: xem hầu đồng, thưởng thức hát văn, tham gia các hoạt động lễ hội, tìm hiểu cách làm đồ thờ truyền thống. Những sản phẩm này đáp ứng nhu cầu trải nghiệm, tương tác của du khách, tạo ra dấu ấn khác biệt so với du lịch thuần túy.

Vai trò của nghệ nhân và cộng đồng:

Cung văn, thanh đồng, nghệ nhân dân gian không chỉ giữ vai trò chủ thể thực hành mà còn trở thành “đại sứ văn hóa”, trực tiếp truyền đạt, biểu diễn và quảng bá di sản tới công chúng. Chính cộng đồng là lực lượng then chốt làm cho di sản “sống” trong đời sống xã hội, chứ không chỉ tồn tại trong các báo cáo hay bảo tàng.

Ứng dụng công nghệ và truyền thông:

Một số di tích đã bước đầu ứng dụng công nghệ số như: số hóa tư liệu, xây dựng tour tham quan ảo, mã QR giới thiệu di sản, phát sóng trực tuyến các nghi lễ tiêu biểu. Điều này giúp lan tỏa giá trị di sản đến đông đảo công chúng, đặc biệt là giới trẻ và cộng đồng quốc tế.

Những vấn đề đặt ra:

Việc phát huy giá trị di sản đôi khi còn thiên về khai thác du lịch, thiếu chiều sâu văn hóa, dẫn đến nguy cơ thương mại hóa, làm giảm tính linh thiêng. Sự gia tăng lượng khách trong mùa lễ hội gây áp lực lên hạ tầng, môi trường và công tác tổ chức. Đây là thách thức lớn trong việc cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.

Tóm lại, việc phát huy giá trị di sản tín ngưỡng và lịch sử ở Phủ Dầy, Đền Trần, Hoa Lư và Đền Dâu cho thấy mối quan hệ mật thiết giữa giữ gìn bản sắc văn hóa và khai thác phục vụ phát triển bền vững. Đây cũng là bài học kinh nghiệm quý cho Bắc Ninh trong công tác bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu trong giai đoạn hiện nay.

5. Về giáo dục và xã hội

Kết quả khảo sát tại Ninh Bình cho thấy các di sản tín ngưỡng – lịch sử không chỉ là không gian tâm linh mà còn mang nhiều giá trị trong giáo dục và đời sống xã hội:

Giáo dục truyền thống lịch sử và văn hóa: Các di tích gắn liền với nhân vật lịch sử và huyền thoại như Thánh Mẫu Liễu Hạnh, các vua Trần, Đinh, Lê… đã trở thành “trường học sống” về lịch sử, đạo lý và tinh thần dân tộc. Việc tham quan, tìm hiểu và tham gia lễ hội giúp thế hệ trẻ hiểu sâu sắc hơn truyền thống “uống nước nhớ nguồn”, lòng yêu nước và niềm tự hào văn hóa dân tộc.

Nuôi dưỡng tình yêu và ý thức bảo tồn di sản: Việc trải nghiệm trực tiếp các nghi lễ như hầu đồng, hát văn tạo sự gắn bó tình cảm, khơi dậy tình yêu di sản trong cộng đồng. Từ đó, hình thành ý thức bảo vệ, giữ gìn và lan tỏa giá trị văn hóa truyền thống, đặc biệt trong thế hệ trẻ.

Góp phần xây dựng môi trường văn hóa – xã hội lành mạnh: Lễ hội, nghi lễ tín ngưỡng là nơi hội tụ đông đảo cộng đồng, tạo điều kiện giao lưu, đoàn kết, chia sẻ. Thông qua đó, giá trị nhân văn, đạo đức, lối sống tích cực được củng cố, góp phần điều chỉnh hành vi xã hội và xây dựng môi trường văn hóa nhân bản.

Thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội: Khi được tổ chức khoa học, lễ hội và hoạt động tín ngưỡng trở thành động lực phát triển du lịch, tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân địa phương. Sự tham gia của cộng đồng vào hoạt động dịch vụ, nghệ thuật, thủ công truyền thống đã làm phong phú đời sống kinh tế – văn hóa.

Những thách thức xã hội cần lưu ý:

Sự gia tăng khách du lịch trong mùa lễ hội đôi khi dẫn đến tình trạng quá tải, chen lấn, mê tín cực đoan hoặc thương mại hóa không phù hợp. Điều này đòi hỏi công tác quản lý, giáo dục, truyền thông phải được tăng cường để định hướng hành vi xã hội, bảo đảm tính văn minh, lành mạnh của hoạt động tín ngưỡng.

Tóm lại, các di sản khảo sát không chỉ có giá trị tâm linh và nghệ thuật mà còn giữ vai trò quan trọng trong giáo dục truyền thống, nâng cao ý thức bảo tồn và tạo ra tác động xã hội tích cực, trở thành nguồn lực quan trọng cho phát triển văn hóa – con người Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.

6. Bài học kinh nghiệm

Từ kết quả khảo sát tại Ninh Bình, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm quan trọng cho công tác bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu cũng như di sản văn hóa ở Bắc Ninh:

Coi cộng đồng là chủ thể trung tâm của di sản:

Di sản chỉ thực sự “sống” khi cộng đồng được trực tiếp tham gia tổ chức, thực hành và gìn giữ.

Vai trò của cung văn, thanh đồng, thủ nhang, nghệ nhân… cần được tôn vinh và hỗ trợ để họ tiếp tục lan tỏa giá trị di sản.

Kết hợp bảo tồn với phát triển bền vững:

Bảo tồn không đồng nghĩa với “đóng khung” di sản, mà cần gắn với đời sống đương đại, đặc biệt là phát triển du lịch văn hóa – tâm linh.

Kinh nghiệm tại Phủ Dầy, Đền Trần cho thấy việc tổ chức lễ hội quy mô lớn nhưng vẫn giữ gìn được bản sắc tín ngưỡng, tạo sức hút mạnh mẽ với du khách.

Chú trọng giáo dục và truyền dạy:

Giá trị của di sản cần được truyền đạt qua nhiều kênh: trường học, câu lạc bộ văn hóa, lớp truyền dạy nghệ nhân, hoạt động trải nghiệm.

Bài học từ Hoa Lư cho thấy việc gắn giáo dục truyền thống với không gian di tích lịch sử tạo hiệu quả cao trong bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc.

Ứng dụng công nghệ trong quảng bá và quản lý di sản:

Số hóa tư liệu, xây dựng hệ thống mã QR, tổ chức tour trực tuyến là những cách thức mới mẻ giúp di sản đến gần hơn với giới trẻ và cộng đồng quốc tế.

Điều này đặc biệt cần thiết cho Bắc Ninh khi muốn quảng bá tín ngưỡng thờ Mẫu trên nền tảng số.

Kiểm soát nguy cơ thương mại hóa và mê tín cực đoan:

Bài học từ một số lễ hội cho thấy nếu thiếu quản lý chặt chẽ sẽ dễ nảy sinh tình trạng trục lợi, quá tải, biến tướng trong thực hành tín ngưỡng.

Do đó, công tác quy hoạch, kiểm soát dịch vụ, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng phải được đặt lên hàng đầu.

Phát huy vai trò liên kết vùng và hợp tác học thuật:

Kinh nghiệm tổ chức lễ hội ở Ninh Bình gợi ý Bắc Ninh nên tăng cường liên kết, trao đổi kinh nghiệm, đồng thời phối hợp với các cơ sở đào tạo – nghiên cứu để phát huy giá trị di sản một cách khoa học, bài bản.

IV. KẾT LUẬN

Chuyến khảo sát thực tế tại tỉnh Ninh Bình đã đem lại những nhận thức sâu sắc về giá trị to lớn của tín ngưỡng thờ Mẫu và hệ thống di sản lịch sử văn hóa liên quan. Đây không chỉ là không gian tâm linh đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng của cộng đồng, mà còn là tài sản văn hóa đặc biệt, kết tinh trong đó các giá trị lịch sử, nghệ thuật, nhân văn và xã hội.

Qua phân tích có thể thấy:

Tín ngưỡng thờ Mẫu và các di sản gắn liền mang ý nghĩa cố kết cộng đồng, giáo dục truyền thống, nuôi dưỡng bản sắc văn hóa dân tộc.

Hoạt động khảo sát đã bổ sung nguồn tư liệu thực tiễn quý giá, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực văn hóa – du lịch.

Công tác quản lý, bảo tồn và phát huy di sản ở các địa phương khảo sát mang lại nhiều bài học kinh nghiệm thiết thực, có thể vận dụng cho Bắc Ninh trong giai đoạn hiện nay.

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, việc bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu nói riêng, di sản văn hóa dân tộc nói chung đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn nguyên gốc với thích ứng đương đại, giữa phát huy giá trị văn hóa với phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Đây cũng chính là trách nhiệm chung của các nhà quản lý, các nhà nghiên cứu, cộng đồng thực hành và toàn xã hội.

Nguyễn Thị Liên – Phòng KHĐT

Trả lời

Please enter your comment!
Please enter your name here